Giá xe Toyota Hilux cập nhật 12/2018 gồm nhiều khuyến mãi thu hút.

Thảo luận trong 'Ôtô - Xe máy - Xe đạp & Phụ tùng' bắt đầu bởi vinh89, 28/1/19.

  1. vinh89

    vinh89 Expired VIP

    Bài viết:
    218
    Đã được thích:
    0
    báo giá xe Toyota Hilux update 12/2018 gồm nhiều chiết khấu cuốn hút.
    Xem thêm: Toyota Tiền Giang
    giá xe Toyota Hilux 2018 and các nâng cấp đáng chú ý.
    nhãn hiệu xe Toyota Hilux rất đc ưu chuộng tại thị trường tiêu dùng Việt Nam, người sử dụng đánh giá cao Toyota Hilux với tính thực dụng và bền bỉ vốn có của Toyota. Với họa đồ thiết kế mạnh khỏe, ít lỗi thời, giải pháp công nghệ bình yên trên dòng Toyota Hilux đc lắp đặt khá đầy đủ.
    Toyota Hilux 2018 đã biến hóa cấu tạo hoàn toàn đối với những phiên bản trước đó. Đặt biệt, về ngoại thất có sự trao chuốt, đầu tư chi li hơn trước.
    [​IMG]
    phần đầu của xe Toyota hilux với sự chuyển đổi ở cụm calang mới dạng tổ ong, đc bọc crom xung quanh và đèn sương mù được thu gọn lại trông hầm hố hơn trước khiến cho Toyota Hilux toát lên vẻ trẻ khỏe cho hãng xe bán tải di động.
    ở phần thân xe có 2 sự chuyển đổi to ở larang 5 chấu phay cắt nguyên khối, vị trí nắp thùng đậm chất thể thao. Với kiểu dáng thiết kế như vậy Toyota hilux toát lên vẻ đẳng cấp khi chú ý từ bên cạnh hông
    Toyota hilux 2018 có khoan quý khách khá rộng rãi & trần cao làm ra thoải mái và dễ chịu cho hành khách dù có những chuyến du ngoạn nhiều năm.
    Phần chỗ ngồi được bộc da tốt nhất & đặc biệt Toyota Hilux 2018 có thiết lập cửa gió đều hòa cho các ghế sau
    hiện nay ở VN, hiệu xe Toyota Hilux 2018 có 3 phiên bản:
    Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT MLM
    Toyota Hilux 2.4G 4X4 MT
    Toyota Hilux 2.4E 4X2 AT MLM
    hành khách sẽ có khả năng xem chi li tại: Toyota Tien Giang
    báo giá xe Toyota Hilux và thông số kỹ thuật.
    bảng giá xe Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT MLM : 878.000.000 VND
    động cơ & khung xe
    diện tích
    kích thước tổng thể phía bên ngoài (D x R x C)
    5330 x 1855 x 1815
    kích thước cục bộ phía bên trong (D x R x C)
    1697 x 1480 x 1168
    Chiều nhiều năm cửa hàng (mm)
    3085
    chiều rộng các đại lý (Trước/ sau) (mm)
    1540/1550
    khoảng ánh sáng phía dưới gầm xe (mm)
    310
    bán kiếng vòng quay tối yêu cầu (m)
    6.2
    tải trọng không tải (kg)
    2095-2100
    dung tích bình nguyên nhiên liệu (L)
    80
    hộp động cơ
    một số loại hộp động cơ
    1GD-FTV (2.8L)
    Số xy lanh
    4
    dung tích xy lanh (cc)
    2755
    Tỉ số nén
    15.6
    hệ điều hành nhiên liệu
    Phun nguyên nhiên liệu trực tiếp người sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection và Variable nozzle turborcharger (VNT)
    loại nguyên nhiên liệu
    Dầu/ Diesel
    sắp xếp xy lanh
    N/A
    công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
    (130) 174/3400
    Mô men xoắn tốt nhất (Nm @ vòng/phút)
    450/2400
    tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    bộ máy ngắt/ mở bộ động cơ tự động
    N/A
    hệ thống treo
    Trước Tay đòn kép/Double wishbone Sau Nhíp lá/Leaf spring
    nội thất
    đánh lái
    một số loại tay lái
    3 chấu/3-spoke
    cấu tạo từ chất
    Bọc da/Leather
    Nút bấm tinh chỉnh và điều khiển đã tích hợp
    bộ máy âm lượng, screen đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone
    thay đổi
    chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt và telescopic
    Lẫy dịch số
    Không có/Without
    bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Cụm đồng hồ
    một số loại đồng hồ đeo tay
    Analog Hi
    Đèn báo chế độ Eco
    Có/With
    công dụng báo lượng tiêu tốn nguyên nhiên liệu
    Có/With
    tính năng báo chỗ đứng cần số
    Có/With
    màn hình đa tin tức
    Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"")
    thiết kế bên ngoài
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu gần
    đèn LED dạng thấu kính/LED Projector
    Đèn chiếu từ xa
    Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
    hệ thống gợi nhắc đèn sáng
    Không có/Without
    Cụm đèn sau
    các loại đèn
    Bóng thường/Bulb
    Đèn sương mù
    Trước
    Có/With
    Sau
    Không có/Without
    tiện lợi
    bộ máy máy điều hòa
    Trước
    Tự động/Auto
    Sau
    Có/With
    hệ điều hành âm lượng
    Đầu đĩa
    DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD
    Số loa
    6
    Cổng kết dính AUX
    Có/With
    Cổng kết dán USB
    Có/With
    kết nối Bluetooth
    Có/With
    an ninh
    cảm biến hỗ trợ đỗ xe
    Sau
    Có/With
    Góc trước
    N/A
    Góc sau
    N/A
    bảng giá xe Toyota Hilux 2.4G 4X4 MT: 793.000.000 VND
    bộ động cơ và khung xe
    chiều dài và rộng
    chiều dài và rộng cục bộ bên ngoài (D x R x C)
    5330 x 1855 x 1815
    chiều dài và rộng tổng thể phía bên trong (D x R x C)
    1697 x 1480 x 1168
    Chiều lâu năm cơ sở (mm)
    3085
    chiều rộng đại lý (Trước/ sau) (mm)
    1540 / 1550
    khoảng sáng gầm xe (mm)
    310
    buôn bán kính vòng quay tối yêu cầu (m)
    6.4
    trọng lượng không tải (kg)
    2055-2090
    dung tích bình nguyên nhiên liệu (L)
    80
    hộp động cơ
    nhiều loại bộ động cơ
    2GD-FTV (2.4L)
    Số xy lanh
    4
    dung lượng xy lanh (cc)
    2393
    Tỉ số nén
    15.6
    hệ thống nguyên nhiên liệu
    Phun nguyên liệu trực tiếp người sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection and Variable nozzle turborcharger (VNT)
    loại xăng
    Dầu/Diesel
    sắp xếp xy lanh
    N/A
    hết công xuất (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
    (110)147/3400
    Mô men xoắn lớn nhất (Nm @ vòng/phút)
    400/2000
    tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    hệ điều hành ngắt/ mở hộp động cơ chủ động
    N/A
    hệ thống treo
    Trước Tay đòn kép/Double wishbone Sau Nhíp lá/Leaf spring
    đồ bên trong
    đánh lái
    một số loại đánh lái
    3 chấu/3-spoke
    làm từ chất liệu
    Urethane, mạ back
    Nút bấm điều khiển gắn vào
    bộ máy âm lượng, màn hình hiển thị đa tin tức, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone
    thay đổi
    chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
    Lẫy nhảy số
    Không có/Without
    bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Cụm đồng hồ thời trang
    một số loại đồng hồ
    Analog Hi
    Đèn báo khả năng Eco
    Có/With
    tác dụng báo lượng tiêu hao nhiên liệu
    Có/With
    công dụng báo chỗ đứng cần số
    Không có/Without
    screen đa thông báo
    Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"")
    thiết kế bên ngoài
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu gần
    Halogen phản ứng đa hướng/ Halogen multi reflector
    Đèn chiếu từ xa
    Halogen phản ứng đa hướng/ Halogen multi reflector
    hệ thống gợi ý đèn sáng
    Có/With
    Cụm đèn sau
    các loại đèn
    Bóng thường/Bulb
    Đèn sương mù
    Trước
    Có/With
    Sau
    Không có/Without
    thuận tiện
    bộ máy điều hòa
    Trước
    Tự động/Auto
    Sau
    Không có/Without
    bộ máy âm thanh
    Đầu đĩa
    CD
    Số loa
    6
    Cổng dính nối AUX
    Có/With
    Cổng kết dán USB
    Có/With
    kết dán Bluetooth
    Có/With
    an ninh
    cảm ứng hỗ trợ đỗ xe
    Sau
    Không có/Without
    Góc trước
    N/A
    Góc sau
    N/A
    bảng giá xe Toyota Hilux 2.4E 4X2 AT MLM: 695.000.000 VND
    bộ động cơ và khung xe
    kích thước
    chiều dài và rộng toàn thể bên phía ngoài (D x R x C)
    5330 x 1855 x 1815
    chiều dài và rộng toàn cục bên phía trong (D x R x C)
    1697 x 1480 x 1168
    Chiều dài các đại lý (mm)
    3085
    bề rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
    1540/1550
    khoảng ánh sáng gầm xe (mm)
    293
    chào bán kiếng vòng quay ít nhất (m)
    6.4
    trọng lượng không tải (kg)
    1870-1930
    dung lượng bình nguyên liệu (L)
    80
    động cơ
    một số loại hộp động cơ
    2GD-FTV (2.4L)
    Số xy lanh
    4
    dung lượng xy lanh (cc)
    2393
    Tỉ số nén
    15.6
    bộ máy nguyên liệu
    Phun xăng thẳng trực tiếp người sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection và Variable nozzle turborcharger (VNT)
    các loại nhiên liệu
    Dầu/Diesel
    sắp xếp xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    hết công xuất (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
    (110)147/3400
    Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
    400/2000
    chuẩn mức khí thải
    Euro 4
    hệ thống ngắt/ mở động cơ theo ý mình
    N/A
    hệ thống treo
    Trước Tay đòn kép/Double wishbone Sau Nhíp lá/Leaf spring
    đồ đạc trong nhà
    đánh lái
    các loại đánh lái
    3 chấu/3-spoke
    gia công bằng chất liệu
    Urethane
    Nút bấm tinh chỉnh và điều khiển gắn vào
    hệ thống âm lượng, đàm thoại rảnh tay Audio system, hands-free phone
    điều chỉnh
    chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
    Lẫy nhảy số
    Không có/Without
    bộ nhớ lưu trữ chỗ đứng
    N/A
    Cụm đồng hồ đeo tay
    loại đồng hồ đeo tay
    Analog Low
    Đèn báo chế độ Eco
    Có/With
    tác dụng báo lượng tiêu hao xăng
    Có/With
    chức năng báo vị trí cần số
    Có/With
    màn hình đa tin tức
    Không có/Without
    ngoại thất
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu gần
    Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
    Đèn chiếu sáng từ xa
    Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
    hệ thống gợi ý đèn sáng
    Có/With
    Cụm đèn sau
    loại đèn
    Bóng thường/Bulb
    Đèn sương mù
    Trước
    Có/With
    Sau
    Không có/Without
    tiện lợi
    hệ thống máy điều hòa
    Trước
    Chỉnh tay/Manual
    Sau
    Không có/Without
    bộ máy âm lượng
    Đầu đĩa
    DVD cảm biến 7"/7" touch screen DVD
    Số loa
    4
    Cổng kết dính AUX
    Có/With
    Cổng kết dính USB
    Có/With
    kết nối Bluetooth
    Có/With
    bình an
    cảm biến bổ trợ đỗ xe
    Sau
    Không có/Without
    Góc trước
    N/A
    Góc sau
    N/A
    Hy vọng sau bài lôi kéo về những cải thiện & báo giá Toyota Hilux 2018 quý doanh nghiệp sẽ có thể biết rõ hơn về nhãn hiệu xe bán tải bền vững này. Người đặt hàng rất có thể mối liên hệ thẳng trực tiếp sẽ được tư vấn tỉ mỉ nhất về hiệu xe này cũng như các hiệu xe khác của Toyota
    Toyota Tiền Giang
    chi tiết liên hệ: Toyota Tiền Giang
    Website: http://toyotatiengiang.com.vn
    Hotline: (0273) 363 6699
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này