báo giá xe Toyota Hilux update 12/2018 gồm nhiều chiết khấu cuốn hút. Xem thêm: Toyota Tiền Giang giá xe Toyota Hilux 2018 and các nâng cấp đáng chú ý. nhãn hiệu xe Toyota Hilux rất đc ưu chuộng tại thị trường tiêu dùng Việt Nam, người sử dụng đánh giá cao Toyota Hilux với tính thực dụng và bền bỉ vốn có của Toyota. Với họa đồ thiết kế mạnh khỏe, ít lỗi thời, giải pháp công nghệ bình yên trên dòng Toyota Hilux đc lắp đặt khá đầy đủ. Toyota Hilux 2018 đã biến hóa cấu tạo hoàn toàn đối với những phiên bản trước đó. Đặt biệt, về ngoại thất có sự trao chuốt, đầu tư chi li hơn trước. phần đầu của xe Toyota hilux với sự chuyển đổi ở cụm calang mới dạng tổ ong, đc bọc crom xung quanh và đèn sương mù được thu gọn lại trông hầm hố hơn trước khiến cho Toyota Hilux toát lên vẻ trẻ khỏe cho hãng xe bán tải di động. ở phần thân xe có 2 sự chuyển đổi to ở larang 5 chấu phay cắt nguyên khối, vị trí nắp thùng đậm chất thể thao. Với kiểu dáng thiết kế như vậy Toyota hilux toát lên vẻ đẳng cấp khi chú ý từ bên cạnh hông Toyota hilux 2018 có khoan quý khách khá rộng rãi & trần cao làm ra thoải mái và dễ chịu cho hành khách dù có những chuyến du ngoạn nhiều năm. Phần chỗ ngồi được bộc da tốt nhất & đặc biệt Toyota Hilux 2018 có thiết lập cửa gió đều hòa cho các ghế sau hiện nay ở VN, hiệu xe Toyota Hilux 2018 có 3 phiên bản: Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT MLM Toyota Hilux 2.4G 4X4 MT Toyota Hilux 2.4E 4X2 AT MLM hành khách sẽ có khả năng xem chi li tại: Toyota Tien Giang báo giá xe Toyota Hilux và thông số kỹ thuật. bảng giá xe Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT MLM : 878.000.000 VND động cơ & khung xe diện tích kích thước tổng thể phía bên ngoài (D x R x C) 5330 x 1855 x 1815 kích thước cục bộ phía bên trong (D x R x C) 1697 x 1480 x 1168 Chiều nhiều năm cửa hàng (mm) 3085 chiều rộng các đại lý (Trước/ sau) (mm) 1540/1550 khoảng ánh sáng phía dưới gầm xe (mm) 310 bán kiếng vòng quay tối yêu cầu (m) 6.2 tải trọng không tải (kg) 2095-2100 dung tích bình nguyên nhiên liệu (L) 80 hộp động cơ một số loại hộp động cơ 1GD-FTV (2.8L) Số xy lanh 4 dung tích xy lanh (cc) 2755 Tỉ số nén 15.6 hệ điều hành nhiên liệu Phun nguyên nhiên liệu trực tiếp người sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection và Variable nozzle turborcharger (VNT) loại nguyên nhiên liệu Dầu/ Diesel sắp xếp xy lanh N/A công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (130) 174/3400 Mô men xoắn tốt nhất (Nm @ vòng/phút) 450/2400 tiêu chuẩn khí thải Euro 4 bộ máy ngắt/ mở bộ động cơ tự động N/A hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone Sau Nhíp lá/Leaf spring nội thất đánh lái một số loại tay lái 3 chấu/3-spoke cấu tạo từ chất Bọc da/Leather Nút bấm tinh chỉnh và điều khiển đã tích hợp bộ máy âm lượng, screen đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone thay đổi chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt và telescopic Lẫy dịch số Không có/Without bộ nhớ vị trí Không có/Without Cụm đồng hồ một số loại đồng hồ đeo tay Analog Hi Đèn báo chế độ Eco Có/With công dụng báo lượng tiêu tốn nguyên nhiên liệu Có/With tính năng báo chỗ đứng cần số Có/With màn hình đa tin tức Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") thiết kế bên ngoài Cụm đèn trước Đèn chiếu gần đèn LED dạng thấu kính/LED Projector Đèn chiếu từ xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector hệ thống gợi nhắc đèn sáng Không có/Without Cụm đèn sau các loại đèn Bóng thường/Bulb Đèn sương mù Trước Có/With Sau Không có/Without tiện lợi bộ máy máy điều hòa Trước Tự động/Auto Sau Có/With hệ điều hành âm lượng Đầu đĩa DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD Số loa 6 Cổng kết dính AUX Có/With Cổng kết dán USB Có/With kết nối Bluetooth Có/With an ninh cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With Góc trước N/A Góc sau N/A bảng giá xe Toyota Hilux 2.4G 4X4 MT: 793.000.000 VND bộ động cơ và khung xe chiều dài và rộng chiều dài và rộng cục bộ bên ngoài (D x R x C) 5330 x 1855 x 1815 chiều dài và rộng tổng thể phía bên trong (D x R x C) 1697 x 1480 x 1168 Chiều lâu năm cơ sở (mm) 3085 chiều rộng đại lý (Trước/ sau) (mm) 1540 / 1550 khoảng sáng gầm xe (mm) 310 buôn bán kính vòng quay tối yêu cầu (m) 6.4 trọng lượng không tải (kg) 2055-2090 dung tích bình nguyên nhiên liệu (L) 80 hộp động cơ nhiều loại bộ động cơ 2GD-FTV (2.4L) Số xy lanh 4 dung lượng xy lanh (cc) 2393 Tỉ số nén 15.6 hệ thống nguyên nhiên liệu Phun nguyên liệu trực tiếp người sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection and Variable nozzle turborcharger (VNT) loại xăng Dầu/Diesel sắp xếp xy lanh N/A hết công xuất (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (110)147/3400 Mô men xoắn lớn nhất (Nm @ vòng/phút) 400/2000 tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hệ điều hành ngắt/ mở hộp động cơ chủ động N/A hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone Sau Nhíp lá/Leaf spring đồ bên trong đánh lái một số loại đánh lái 3 chấu/3-spoke làm từ chất liệu Urethane, mạ back Nút bấm điều khiển gắn vào bộ máy âm lượng, màn hình hiển thị đa tin tức, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone thay đổi chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt Lẫy nhảy số Không có/Without bộ nhớ vị trí Không có/Without Cụm đồng hồ thời trang một số loại đồng hồ Analog Hi Đèn báo khả năng Eco Có/With tác dụng báo lượng tiêu hao nhiên liệu Có/With công dụng báo chỗ đứng cần số Không có/Without screen đa thông báo Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") thiết kế bên ngoài Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản ứng đa hướng/ Halogen multi reflector Đèn chiếu từ xa Halogen phản ứng đa hướng/ Halogen multi reflector hệ thống gợi ý đèn sáng Có/With Cụm đèn sau các loại đèn Bóng thường/Bulb Đèn sương mù Trước Có/With Sau Không có/Without thuận tiện bộ máy điều hòa Trước Tự động/Auto Sau Không có/Without bộ máy âm thanh Đầu đĩa CD Số loa 6 Cổng dính nối AUX Có/With Cổng kết dán USB Có/With kết dán Bluetooth Có/With an ninh cảm ứng hỗ trợ đỗ xe Sau Không có/Without Góc trước N/A Góc sau N/A bảng giá xe Toyota Hilux 2.4E 4X2 AT MLM: 695.000.000 VND bộ động cơ và khung xe kích thước chiều dài và rộng toàn thể bên phía ngoài (D x R x C) 5330 x 1855 x 1815 chiều dài và rộng toàn cục bên phía trong (D x R x C) 1697 x 1480 x 1168 Chiều dài các đại lý (mm) 3085 bề rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1550 khoảng ánh sáng gầm xe (mm) 293 chào bán kiếng vòng quay ít nhất (m) 6.4 trọng lượng không tải (kg) 1870-1930 dung lượng bình nguyên liệu (L) 80 động cơ một số loại hộp động cơ 2GD-FTV (2.4L) Số xy lanh 4 dung lượng xy lanh (cc) 2393 Tỉ số nén 15.6 bộ máy nguyên liệu Phun xăng thẳng trực tiếp người sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection và Variable nozzle turborcharger (VNT) các loại nhiên liệu Dầu/Diesel sắp xếp xy lanh Thẳng hàng/In line hết công xuất (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (110)147/3400 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400/2000 chuẩn mức khí thải Euro 4 hệ thống ngắt/ mở động cơ theo ý mình N/A hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone Sau Nhíp lá/Leaf spring đồ đạc trong nhà đánh lái các loại đánh lái 3 chấu/3-spoke gia công bằng chất liệu Urethane Nút bấm tinh chỉnh và điều khiển gắn vào hệ thống âm lượng, đàm thoại rảnh tay Audio system, hands-free phone điều chỉnh chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt Lẫy nhảy số Không có/Without bộ nhớ lưu trữ chỗ đứng N/A Cụm đồng hồ đeo tay loại đồng hồ đeo tay Analog Low Đèn báo chế độ Eco Có/With tác dụng báo lượng tiêu hao xăng Có/With chức năng báo vị trí cần số Có/With màn hình đa tin tức Không có/Without ngoại thất Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector Đèn chiếu sáng từ xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector hệ thống gợi ý đèn sáng Có/With Cụm đèn sau loại đèn Bóng thường/Bulb Đèn sương mù Trước Có/With Sau Không có/Without tiện lợi hệ thống máy điều hòa Trước Chỉnh tay/Manual Sau Không có/Without bộ máy âm lượng Đầu đĩa DVD cảm biến 7"/7" touch screen DVD Số loa 4 Cổng kết dính AUX Có/With Cổng kết dính USB Có/With kết nối Bluetooth Có/With bình an cảm biến bổ trợ đỗ xe Sau Không có/Without Góc trước N/A Góc sau N/A Hy vọng sau bài lôi kéo về những cải thiện & báo giá Toyota Hilux 2018 quý doanh nghiệp sẽ có thể biết rõ hơn về nhãn hiệu xe bán tải bền vững này. Người đặt hàng rất có thể mối liên hệ thẳng trực tiếp sẽ được tư vấn tỉ mỉ nhất về hiệu xe này cũng như các hiệu xe khác của Toyota Toyota Tiền Giang chi tiết liên hệ: Toyota Tiền Giang Website: http://toyotatiengiang.com.vn Hotline: (0273) 363 6699